Diễn biến chính FC Arouca vs Moreirense |
||||
39' | 0-1 | Marcelo | ||
(10)↑(5)↓ | 58' | |||
(89)↑(23)↓ | 58' | |||
69' | (17)↑(21)↓ | |||
69' | (23)↑(18)↓ | |||
(43)↑(9)↓ | 69' | |||
83' | (10)↑(31)↓ | |||
83' | (8)↑(11)↓ | |||
(11)↑(28)↓ | 88' | |||
(7)↑(2)↓ | 88' | |||
89' | Antonisse J. | |||
90' | (66)↑(80)↓ |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Moreirense |
||||
FC Arouca | Moreirense | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
497 |
|
Số đường chuyền |
|
343 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
4 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |