Diễn biến chính FC Arouca vs Maritimo |
||||
Mujica R. | 1-0 | 34' | ||
46' | (57)↑(2)↓ | |||
62' | (29)↑(6)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 68' | |||
78' | (11)↑(17)↓ | |||
83' | (39)↑(7)↓ | |||
83' | (4)↑(15)↓ | |||
(8)↑(5)↓ | 86' | |||
(17)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Maritimo |
||||
FC Arouca | Maritimo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
33 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |