Diễn biến chính FC Arouca vs Gil Vicente |
||||
41' | Pedro Tiba | |||
Mujica R. | 1-0 | 45' | ||
(9)↑(43)↓ | 46' | |||
Mujica R. | 2-0 | 61' | ||
70' | (7)↑(77)↓ | |||
70' | (10)↑(25)↓ | |||
70' | (11)↑(4)↓ | |||
(89)↑(23)↓ | 70' | |||
Mujica R. | 3-0 | 78' | ||
84' | (5)↑(8)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 84' | |||
(18)↑(19)↓ | 84' | |||
84' | (21)↑(23)↓ | |||
(30)↑(5)↓ | 88' |
Số liệu thống kê FC Arouca vs Gil Vicente |
||||
FC Arouca | Gil Vicente | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
446 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |