Diễn biến chính FC Arouca vs FC Porto |
||||
Mujica R. | 1-0 | 1' | ||
9' | 1-1 | Evanilson | ||
Cristo | 2-1 | 30' | ||
43' | (6)↑(22)↓ | |||
Jason | 3-1 | 61' | ||
68' | (9)↑(13)↓ | |||
68' | (70)↑(23)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 74' | |||
(9)↑(2)↓ | 74' | |||
77' | (29)↑(30)↓ | |||
77' | (17)↑(16)↓ | |||
(22)↑(28)↓ | 84' | |||
(11)↑(10)↓ | 85' | |||
87' | 3-2 | Conceicao F. | ||
(7)↑(89)↓ | 90' | |||
90' | Cardoso F. |
Số liệu thống kê FC Arouca vs FC Porto |
||||
FC Arouca | FC Porto | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
259 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
32 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
2 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |