Diễn biến chính FC Arouca vs FC Porto |
||||
44' | 0-1 | Marcano I. | ||
(8)↑(21)↓ | 63' | |||
(18)↑(23)↓ | 63' | |||
72' | (29)↑(30)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 78' | |||
87' | (20)↑(9)↓ | |||
87' | (87)↑(16)↓ | |||
(20)↑(5)↓ | 90' | |||
(7)↑(2)↓ | 90' | |||
90' | (19)↑(13)↓ | |||
90' | (7)↑(46)↓ |
Số liệu thống kê FC Arouca vs FC Porto |
||||
FC Arouca | FC Porto | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
374 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |