Số liệu thống kê Favoritner AC vs Rapid Vienna (Youth) |
||||
Favoritner AC | Rapid Vienna (Youth) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
84 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |