Diễn biến chính Faroe Islands vs Latvia |
||||
Sorensen H. | 1-0 | 40' | ||
46' | (5)↑(11)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 57' | |||
(10)↑(8)↓ | 58' | |||
(17)↑(13)↓ | 58' | |||
66' | (17)↑(22)↓ | |||
66' | (18)↑(10)↓ | |||
69' | 1-1 | Sits D. | ||
(5)↑(15)↓ | 78' | |||
(9)↑(18)↓ | 83' | |||
90' | (19)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Faroe Islands vs Latvia |
||||
Faroe Islands | Latvia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
582 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
3 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Long pass |
|
29 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |