Diễn biến chính Falu BS FK vs Hudiksvalls ABK |
||||
23' | 0-1 | Lindberg C. | ||
52' | 0-2 | (OW) | ||
1-2 | 56' | |||
86' | 1-3 | Rogstrom V. |
Số liệu thống kê Falu BS FK vs Hudiksvalls ABK |
||||
Falu BS FK | Hudiksvalls ABK | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |