Diễn biến chính Fakel vs Rubin Kazan |
||||
68' | (24)↑(33)↓ | |||
(5)↑(23)↓ | 68' | |||
(14)↑(20)↓ | 73' | |||
83' | (30)↑(20)↓ | |||
85' | 0-1 | Vada V. | ||
(9)↑(11)↓ | 86' | |||
(17)↑(28)↓ | 86' | |||
90' | (5)↑(7)↓ | |||
90' | (23)↑(51)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Rubin Kazan |
||||
Fakel | Rubin Kazan | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
372 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |