Diễn biến chính Fakel vs Gazovik Orenburg |
||||
23' | 0-1 | Ektov A. | ||
Gongadze G. | 1-1 | 32' | ||
45' | 1-2 | Mansilla B. | ||
61' | 1-3 | Kaplenko K. | ||
(22)↑(33)↓ | 64' | |||
(18)↑(7)↓ | 64' | |||
(28)↑(10)↓ | 71' | |||
71' | (25)↑(11)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 76' | |||
(2)↑(13)↓ | 76' | |||
82' | (17)↑(21)↓ | |||
89' | (13)↑(10)↓ | |||
89' | (80)↑(9)↓ | |||
89' | (2)↑(55)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs Gazovik Orenburg |
||||
Fakel | Gazovik Orenburg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
306 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
56% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
28 |
|
Thử thách |
|
17 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |