Diễn biến chính Fakel vs CSKA Moscow |
||||
(15)↑(13)↓ | 11' | |||
21' | 0-1 | Chalov F. | ||
(7)↑(22)↓ | 46' | |||
(21)↑(14)↓ | 59' | |||
(28)↑(17)↓ | 60' | |||
69' | (8)↑(9)↓ | |||
69' | (92)↑(19)↓ | |||
77' | 0-2 | Oblyakov I. | ||
79' | (6)↑(10)↓ | |||
(56)↑(2)↓ | 81' | |||
90' | (72)↑(91)↓ | |||
90' | (90)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Fakel vs CSKA Moscow |
||||
Fakel | CSKA Moscow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
371 |
59% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
33 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
52 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |