Diễn biến chính Exeter City vs Rotherham United |
||||
59' | (8)↑(9)↓ | |||
(11)↑(18)↓ | 68' | |||
(17)↑(12)↓ | 68' | |||
69' | (7)↑(30)↓ | |||
Watts C. | 1-0 | 71' | ||
79' | (23)↑(21)↓ | |||
79' | (19)↑(10)↓ | |||
(41)↑(10)↓ | 80' | |||
(3)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Rotherham United |
||||
Exeter City | Rotherham United | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
3 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
5 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
22 |
|
Long pass |
|
29 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |