Diễn biến chính Exeter City vs Portsmouth |
||||
62' | (16)↑(8)↓ | |||
62' | (15)↑(24)↓ | |||
62' | (25)↑(11)↓ | |||
(23)↑(19)↓ | 69' | |||
(16)↑(14)↓ | 83' | |||
84' | (19)↑(21)↓ | |||
(11)↑(29)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Portsmouth |
||||
Exeter City | Portsmouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
58% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
35 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
3 |
4 |
|
Thử thách |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |