Diễn biến chính Exeter City vs Port Vale |
||||
29' | 0-1 | Oliver Arblaster | ||
46' | (12)↑(24)↓ | |||
(11)↑(6)↓ | 64' | |||
(23)↑(21)↓ | 65' | |||
76' | (25)↑(10)↓ | |||
(31)↑(13)↓ | 83' | |||
88' | (17)↑(18)↓ | |||
Aimson W. | 90' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Port Vale |
||||
Exeter City | Port Vale | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
29 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |