Diễn biến chính Exeter City vs Plymouth Argyle |
||||
66' | (9)↑(16)↓ | |||
(11)↑(15)↓ | 67' | |||
67' | (3)↑(24)↓ | |||
70' | 0-1 | Butcher M. | ||
(23)↑(16)↓ | 76' | |||
78' | (26)↑(11)↓ | |||
(19)↑(5)↓ | 83' | |||
87' | (20)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Exeter City vs Plymouth Argyle |
||||
Exeter City | Plymouth Argyle | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
57 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
40 |
|
Ném biên |
|
33 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
14 |
|
Thử thách |
|
23 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |