Diễn biến chính Exeter City vs Leyton Orient |
||||
Mitchell D. | 1-0 | 48' | ||
55' | 1-1 | Pigott J. | ||
(23)↑(19)↓ | 65' | |||
69' | (8)↑(14)↓ | |||
(36)↑(47)↓ | 81' | |||
(41)↑(7)↓ | 82' | |||
86' | (22)↑(24)↓ | |||
86' | (32)↑(12)↓ | |||
90' | 1-2 | Sotiriou R. | ||
90' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Exeter City vs Leyton Orient |
||||
Exeter City | Leyton Orient | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
412 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
51 |
|
Đánh đầu |
|
63 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
14 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |