Diễn biến chính Exeter City vs Bolton Wanderers |
||||
5' | (9)↑(14)↓ | |||
33' | 0-1 | Maghoma P. | ||
Cox S. | 1-1 | 46' | ||
Cox S. | 2-1 | 49' | ||
67' | (17)↑(27)↓ | |||
72' | (22)↑(4)↓ | |||
72' | (35)↑(28)↓ | |||
(25)↑(6)↓ | 77' | |||
(27)↑(19)↓ | 77' | |||
(39)↑(4)↓ | 83' | |||
87' | 2-2 | Toal E. | ||
(31)↑(8)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Bolton Wanderers |
||||
Exeter City | Bolton Wanderers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
143 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |