Diễn biến chính Exeter City vs Barnsley |
||||
60' | (45)↑(36)↓ | |||
65' | (30)↑(3)↓ | |||
66' | (17)↑(22)↓ | |||
(8)↑(29)↓ | 71' | |||
(13)↑(31)↓ | 71' | |||
(23)↑(12)↓ | 79' | |||
81' | (9)↑(44)↓ | |||
81' | (29)↑(7)↓ | |||
89' | 0-1 | McAtee J. | ||
(19)↑(5)↓ | 90' | |||
(10)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Exeter City vs Barnsley |
||||
Exeter City | Barnsley | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
30 |
|
Ném biên |
|
30 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
8 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |