Diễn biến chính Excelsior SBV vs RKC Waalwijk |
||||
Horemans S. | 1-0 | 28' | ||
62' | (29)↑(9)↓ | |||
62' | (20)↑(14)↓ | |||
(7)↑(14)↓ | 66' | |||
74' | (23)↑(4)↓ | |||
(32)↑(22)↓ | 75' | |||
76' | 1-1 | Seuntjens M. | ||
(17)↑(16)↓ | 76' | |||
(8)↑(30)↓ | 76' | |||
(29)↑(15)↓ | 86' | |||
89' | (22)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs RKC Waalwijk |
||||
Excelsior SBV | RKC Waalwijk | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
35 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |