Diễn biến chính Excelsior SBV vs Heracles Almelo |
||||
Parrott T. | 1-0 | 45' | ||
57' | (18)↑(5)↓ | |||
57' | (8)↑(7)↓ | |||
(14)↑(30)↓ | 62' | |||
Parrott T. | 2-0 | 66' | ||
Driouech C. | 3-0 | 67' | ||
72' | (17)↑(20)↓ | |||
85' | (3)↑(19)↓ | |||
(15)↑(7)↓ | 85' | |||
(29)↑(9)↓ | 90' | |||
Driouech C. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs Heracles Almelo |
||||
Excelsior SBV | Heracles Almelo | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
501 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |