Diễn biến chính Excelsior SBV vs Fortuna Sittard |
||||
Agrafiotis N. | 1-0 | 30' | ||
54' | (20)↑(15)↓ | |||
(16)↑(34)↓ | 54' | |||
68' | 1-1 | Duarte D. | ||
70' | (61)↑(35)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 71' | |||
(11)↑(7)↓ | 71' | |||
(8)↑(15)↓ | 71' | |||
Oscar U. | 2-1 | 73' | ||
78' | 2-2 | Belkheir M. | ||
(9)↑(30)↓ | 86' | |||
88' | (9)↑(10)↓ | |||
88' | (19)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs Fortuna Sittard |
||||
Excelsior SBV | Fortuna Sittard | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
373 |
|
Số đường chuyền |
|
451 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
33 |
|
Ném biên |
|
27 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |