Diễn biến chính Excelsior SBV vs FC Utrecht |
||||
(3)↑(12)↓ | 46' | |||
63' | 0-1 | Toornstra J. | ||
Horemans S. | 1-1 | 65' | ||
(11)↑(30)↓ | 66' | |||
(8)↑(15)↓ | 66' | |||
66' | (77)↑(10)↓ | |||
80' | (6)↑(34)↓ | |||
80' | (7)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs FC Utrecht |
||||
Excelsior SBV | FC Utrecht | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
415 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
32 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
3 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |