Diễn biến chính Excelsior SBV vs FC Twente Enschede |
||||
2' | 0-1 | Rots D. | ||
5' | 0-2 | van Wolfswinkel R. | ||
13' | 0-3 | van Wolfswinkel R. | ||
(30)↑(11)↓ | 46' | |||
(23)↑(4)↓ | 46' | |||
67' | (4)↑(6)↓ | |||
67' | (10)↑(18)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 71' | |||
(34)↑(3)↓ | 72' | |||
75' | (21)↑(9)↓ | |||
80' | (19)↑(11)↓ | |||
80' | (8)↑(14)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs FC Twente Enschede |
||||
Excelsior SBV | FC Twente Enschede | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
462 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |