Diễn biến chính Excelsior SBV vs AFC Ajax |
||||
25' | 0-1 | Brobbey B. | ||
Horemans S. | 1-1 | 45' | ||
46' | (5)↑(17)↓ | |||
Agrafiotis N. | 2-1 | 48' | ||
60' | (6)↑(11)↓ | |||
60' | (8)↑(21)↓ | |||
(17)↑(19)↓ | 60' | |||
(22)↑(34)↓ | 60' | |||
72' | 2-2 | Klaassen D. | ||
(30)↑(14)↓ | 74' | |||
(16)↑(2)↓ | 75' | |||
(11)↑(15)↓ | 86' | |||
90' | (38)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Excelsior SBV vs AFC Ajax |
||||
Excelsior SBV | AFC Ajax | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
2 |
|
Sút Phạt |
|
1 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
628 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
18 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
74 |