Diễn biến chính Everton vs Tottenham Hotspur |
||||
4' | 0-1 | Richarlison | ||
Harrison J. | 1-1 | 30' | ||
41' | 1-2 | Richarlison | ||
64' | (29)↑(30)↓ | |||
64' | (21)↑(22)↓ | |||
(23)↑(22)↓ | 75' | |||
(28)↑(18)↓ | 80' | |||
(61)↑(7)↓ | 85' | |||
(14)↑(9)↓ | 85' | |||
86' | (4)↑(16)↓ | |||
86' | (11)↑(10)↓ | |||
89' | (6)↑(5)↓ | |||
Branthwaite J. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Tottenham Hotspur |
||||
Everton | Tottenham Hotspur | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
495 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
30 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
17 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |