Diễn biến chính Everton vs Sheffield United |
||||
Doucoure A. | 1-0 | 31' | ||
55' | (25)↑(35)↓ | |||
55' | (3)↑(27)↓ | |||
63' | (29)↑(24)↓ | |||
(61)↑(16)↓ | 69' | |||
(21)↑(7)↓ | 69' | |||
(28)↑(9)↓ | 79' | |||
81' | (7)↑(10)↓ | |||
(51)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Sheffield United |
||||
Everton | Sheffield United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
24 |
|
Ném biên |
|
19 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |