Diễn biến chính Everton vs Newcastle United |
||||
28' | 0-1 | Wilson C. | ||
68' | (33)↑(13)↓ | |||
68' | (23)↑(24)↓ | |||
72' | 0-2 | Joelinton | ||
(20)↑(8)↓ | 73' | |||
74' | (14)↑(36)↓ | |||
75' | 0-3 | Wilson C. | ||
McNeil D. | 1-3 | 80' | ||
81' | 1-4 | Murphy J. | ||
(50)↑(9)↓ | 82' | |||
(37)↑(27)↓ | 82' | |||
87' | (8)↑(9)↓ | |||
87' | (32)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Newcastle United |
||||
Everton | Newcastle United | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
14 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
295 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
16 |
|
Ném biên |
|
29 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
16 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |