Diễn biến chính Everton vs Luton Town |
||||
39' | 0-1 | Mykolenko V.(OW) | ||
Harrison J. | 1-1 | 55' | ||
66' | (10)↑(11)↓ | |||
66' | (17)↑(28)↓ | |||
66' | (14)↑(30)↓ | |||
76' | (38)↑(45)↓ | |||
76' | (8)↑(6)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 78' | |||
(28)↑(9)↓ | 78' | |||
90' | 1-2 | Woodrow C. |
Số liệu thống kê Everton vs Luton Town |
||||
Everton | Luton Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
402 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
22 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |