Diễn biến chính Everton vs Liverpool |
||||
Branthwaite J. | 1-0 | 27' | ||
(18)↑(19)↓ | 46' | |||
Calvert-Lewin D. | 2-0 | 58' | ||
63' | (78)↑(5)↓ | |||
63' | (3)↑(8)↓ | |||
63' | (19)↑(17)↓ | |||
(8)↑(27)↓ | 75' | |||
84' | (21)↑(26)↓ | |||
84' | (2)↑(66)↓ | |||
(28)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Liverpool |
||||
Everton | Liverpool | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
13 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
11 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
220 |
|
Số đường chuyền |
|
711 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
15 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
14 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |