Diễn biến chính Everton vs Fulham |
||||
61' | 0-1 | Iwobi A. | ||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
(29)↑(11)↓ | 68' | |||
79' | (6)↑(32)↓ | |||
79' | (8)↑(18)↓ | |||
(8)↑(16)↓ | 80' | |||
(14)↑(9)↓ | 81' | |||
(32)↑(7)↓ | 86' | |||
90' | (9)↑(7)↓ | |||
90' | (15)↑(17)↓ | |||
Beto | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs Fulham |
||||
Everton | Fulham | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
376 |
|
Số đường chuyền |
|
581 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
18 |
|
Long pass |
|
26 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |