Diễn biến chính Everton vs Fulham |
||||
46' | (14)↑(20)↓ | |||
58' | (9)↑(7)↓ | |||
58' | (18)↑(10)↓ | |||
(10)↑(13)↓ | 72' | |||
73' | 0-1 | Reid B. | ||
(61)↑(37)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Everton vs Fulham |
||||
Everton | Fulham | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
353 |
|
Số đường chuyền |
|
538 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
9 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
27 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
13 |
|
Thử thách |
|
4 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |