Diễn biến chính Everton vs Aston Villa |
||||
(7)↑(10)↓ | 63' | |||
(14)↑(9)↓ | 63' | |||
64' | (8)↑(19)↓ | |||
64' | (24)↑(31)↓ | |||
74' | (2)↑(3)↓ | |||
89' | (22)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Everton vs Aston Villa |
||||
Everton | Aston Villa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
30% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
70% |
236 |
|
Số đường chuyền |
|
530 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Substitution |
|
4 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
34 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |