Diễn biến chính Everton vs Arsenal |
||||
24' | (19)↑(11)↓ | |||
(9)↑(14)↓ | 66' | |||
66' | (9)↑(14)↓ | |||
69' | 0-1 | Trossard L. | ||
80' | (29)↑(21)↓ | |||
80' | (18)↑(35)↓ | |||
(37)↑(16)↓ | 80' | |||
(2)↑(18)↓ | 87' | |||
(28)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Everton vs Arsenal |
||||
Everton | Arsenal | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
669 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
11 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |