Diễn biến chính Everton vs AFC Bournemouth |
||||
Garner J. | 1-0 | 8' | ||
Harrison J. | 2-0 | 37' | ||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
57' | (17)↑(11)↓ | |||
Doucoure A. | 3-0 | 60' | ||
67' | (7)↑(3)↓ | |||
67' | (21)↑(4)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 78' | |||
(14)↑(9)↓ | 83' | |||
86' | (37)↑(15)↓ | |||
(28)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Everton vs AFC Bournemouth |
||||
Everton | AFC Bournemouth | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
386 |
|
Số đường chuyền |
|
434 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
23 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
28 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |