Diễn biến chính Everton CD vs Cobresal |
||||
46' | (14)↑(25)↓ | |||
49' | 0-1 | Waterman C. | ||
Campos M. | 1-1 | 57' | ||
76' | 1-2 | Waterman C. | ||
76' | (11)↑(18)↓ | |||
(16)↑(2)↓ | 84' | |||
90' | (3)↑(9)↓ | |||
Madrid A. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Everton CD vs Cobresal |
||||
Everton CD | Cobresal | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
6 |
|
Thử thách |
|
2 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |