Diễn biến chính Estudiantes La Plata vs San Lorenzo |
||||
Ascacibar S. | 1-0 | 21' | ||
(14)↑(29)↓ | 46' | |||
46' | (18)↑(10)↓ | |||
55' | (8)↑(47)↓ | |||
58' | 1-1 | Bareiro A. | ||
(9)↑(17)↓ | 66' | |||
(20)↑(8)↓ | 66' | |||
78' | (19)↑(11)↓ | |||
(16)↑(30)↓ | 82' | |||
Rollheiser B. | 90' |
Số liệu thống kê Estudiantes La Plata vs San Lorenzo |
||||
Estudiantes La Plata | San Lorenzo | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
584 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |