Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Vizela |
||||
Andre Luiz Ribeiro da Silva | 1-0 | 7' | ||
25' | (6)↑(7)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 46' | |||
48' | 1-1 | Samu | ||
(2)↑(5)↓ | 56' | |||
(90)↑(11)↓ | 56' | |||
(21)↑(18)↓ | 57' | |||
(70)↑(12)↓ | 67' | |||
86' | (4)↑(82)↓ | |||
86' | (18)↑(19)↓ | |||
90' | (2)↑(90)↓ |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Vizela |
||||
Estrela da Amadora | Vizela | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
294 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
20 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |