Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Sporting Braga |
||||
6' | (6)↑(2)↓ | |||
13' | 0-1 | Djalo A. | ||
46' | (9)↑(22)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 46' | |||
(61)↑(9)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Djalo A. | ||
(10)↑(13)↓ | 62' | |||
(29)↑(8)↓ | 62' | |||
68' | 0-3 | Banza S. | ||
69' | (28)↑(23)↓ | |||
(12)↑(27)↓ | 74' | |||
Kikas | 1-3 | 75' | ||
Jean Felipe | 2-3 | 79' | ||
80' | (18)↑(16)↓ | |||
81' | (7)↑(14)↓ | |||
90' | 2-4 | Horta R. |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Sporting Braga |
||||
Estrela da Amadora | Sporting Braga | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
417 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
29 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |