Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Moreirense |
||||
Bucca L. | 1-0 | 2' | ||
Kikas | 2-0 | 20' | ||
64' | (95)↑(31)↓ | |||
(19)↑(26)↓ | 64' | |||
(38)↑(10)↓ | 64' | |||
(17)↑(97)↓ | 64' | |||
74' | (10)↑(5)↓ | |||
75' | (21)↑(2)↓ | |||
75' | (76)↑(11)↓ | |||
(5)↑(6)↓ | 81' | |||
82' | 2-1 | Ramos R. | ||
85' | (20)↑(77)↓ | |||
(9)↑(98)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Moreirense |
||||
Estrela da Amadora | Moreirense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
15 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
33 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
254 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
27 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
25 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |