Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Moreirense |
||||
72' | (17)↑(31)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 73' | |||
(23)↑(22)↓ | 79' | |||
(27)↑(12)↓ | 79' | |||
80' | (7)↑(11)↓ | |||
80' | (8)↑(21)↓ | |||
90' | 0-1 | André | ||
90' | Wallisson Luiz | |||
90' | (6)↑(18)↓ | |||
90' | (23)↑(80)↓ |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Moreirense |
||||
Estrela da Amadora | Moreirense | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
21 |
|
Ném biên |
|
29 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |