Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Gil Vicente |
||||
Kikas | 1-0 | 24' | ||
(17)↑(75)↓ | 30' | |||
43' | (88)↑(35)↓ | |||
43' | (2)↑(67)↓ | |||
43' | (7)↑(9)↓ | |||
(10)↑(29)↓ | 67' | |||
67' | (29)↑(77)↓ | |||
77' | (78)↑(8)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 83' | |||
(21)↑(13)↓ | 83' | |||
90' | Gabriel Pereira | |||
Léo Jabá | 90' |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Gil Vicente |
||||
Estrela da Amadora | Gil Vicente | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
380 |
|
Số đường chuyền |
|
422 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
18 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |