Diễn biến chính Estrela da Amadora vs FC Porto |
||||
9' | (18)↑(5)↓ | |||
15' | (9)↑(30)↓ | |||
29' | 0-1 | Taremi M. | ||
(70)↑(2)↓ | 46' | |||
(7)↑(8)↓ | 60' | |||
(21)↑(6)↓ | 60' | |||
70' | (11)↑(17)↓ | |||
70' | (6)↑(20)↓ | |||
70' | (28)↑(70)↓ | |||
(61)↑(9)↓ | 73' | |||
(29)↑(13)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs FC Porto |
||||
Estrela da Amadora | FC Porto | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
31 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |