Diễn biến chính Estrela da Amadora vs Estoril |
||||
Tavares R. | 1-0 | 47' | ||
54' | (9)↑(11)↓ | |||
54' | (6)↑(28)↓ | |||
54' | (21)↑(91)↓ | |||
60' | (18)↑(22)↓ | |||
67' | 1-1 | Joao Marques | ||
(29)↑(8)↓ | 72' | |||
(12)↑(25)↓ | 72' | |||
(21)↑(6)↓ | 72' | |||
(14)↑(27)↓ | 81' | |||
(61)↑(9)↓ | 87' | |||
90' | (2)↑(18)↓ | |||
Leo Cordeiro | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Estrela da Amadora vs Estoril |
||||
Estrela da Amadora | Estoril | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
8 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
420 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |