Diễn biến chính Estoril vs Sporting CP |
||||
24' | 0-1 | Catamo G. | ||
31' | 0-2 | Morita H. | ||
(10)↑(6)↓ | 46' | |||
59' | (19)↑(42)↓ | |||
59' | (23)↑(20)↓ | |||
59' | (25)↑(2)↓ | |||
(92)↑(14)↓ | 72' | |||
(19)↑(17)↓ | 72' | |||
75' | (57)↑(9)↓ | |||
(18)↑(24)↓ | 83' | |||
83' | (72)↑(6)↓ | |||
90' | 0-3 | Braganca D. |
Số liệu thống kê Estoril vs Sporting CP |
||||
Estoril | Sporting CP | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
14 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
0 |
|
Cản sút |
|
11 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
22% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
78% |
286 |
|
Số đường chuyền |
|
658 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
9 |
|
Ném biên |
|
12 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
22 |
|
Long pass |
|
47 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
138 |
15 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |