Diễn biến chính Estoril vs Santa Clara |
||||
Marques A. | 1-0 | 17' | ||
Carlos Eduardo | 2-0 | 34' | ||
46' | (49)↑(11)↓ | |||
46' | (32)↑(7)↓ | |||
46' | (9)↑(39)↓ | |||
65' | (37)↑(16)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 66' | |||
(78)↑(28)↓ | 66' | |||
(7)↑(21)↓ | 74' | |||
(25)↑(27)↓ | 74' | |||
75' | (21)↑(20)↓ | |||
(33)↑(5)↓ | 84' | |||
Martins R. | 3-0 | 89' |
Số liệu thống kê Estoril vs Santa Clara |
||||
Estoril | Santa Clara | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
280 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
23 |
|
Ném biên |
|
20 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |