Diễn biến chính Estoril vs Gil Vicente |
||||
(17)↑(11)↓ | 58' | |||
58' | (77)↑(7)↓ | |||
59' | (20)↑(9)↓ | |||
(12)↑(8)↓ | 59' | |||
(20)↑(22)↓ | 67' | |||
(92 )↑(14 )↓ | 68' | |||
72' | (6)↑(10)↓ | |||
82' | (29)↑(8)↓ | |||
(10)↑(6)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Estoril vs Gil Vicente |
||||
Estoril | Gil Vicente | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
23 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
19 |
|
Long pass |
|
28 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |