Diễn biến chính Estoril vs GD Chaves |
||||
Gomes R. | 1-0 | 6' | ||
15' | (44)↑(33)↓ | |||
46' | (77)↑(27)↓ | |||
46' | (70)↑(8)↓ | |||
Gomes R. | 2-0 | 61' | ||
(83)↑(8)↓ | 62' | |||
63' | (7)↑(10)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 63' | |||
67' | (9)↑(4)↓ | |||
Marques A. | 3-0 | 70' | ||
(91)↑(33)↓ | 78' | |||
(22)↑(2)↓ | 78' | |||
(79)↑(78)↓ | 83' | |||
Heriberto Tavares | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Estoril vs GD Chaves |
||||
Estoril | GD Chaves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |