Diễn biến chính Estonia vs Sweden |
||||
26' | (9)↑(8)↓ | |||
29' | 0-1 | Nanasi S. | ||
37' | 0-2 | Nanasi S. | ||
(17)↑(15)↓ | 54' | |||
(5)↑(11)↓ | 65' | |||
(14)↑(21)↓ | 65' | |||
66' | 0-3 | Gyokeres V. | ||
(8)↑(13)↓ | 83' | |||
(2)↑(6)↓ | 83' | |||
83' | (10)↑(22)↓ | |||
83' | (20)↑(14)↓ | |||
89' | (15)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Estonia vs Sweden |
||||
Estonia | Sweden | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
24% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
76% |
253 |
|
Số đường chuyền |
|
746 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
10 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
20 |
|
Long pass |
|
24 |
63 |
|
Pha tấn công |
|
161 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
101 |