Số liệu thống kê Esteghlal Khozestan vs Foolad Khozestan |
||||
Esteghlal Khozestan | Foolad Khozestan | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
63 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |