Số liệu thống kê ES Setif vs ASO Chlef |
||||
ES Setif | ASO Chlef | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
178 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
125 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |